Các loại pin phổ biến hiện nay
Mật độ năng lượng cao → Nhỏ – nhẹ – pin lâu
Sạc nhanh, không hiệu ứng nhớ (memory effect)
Tuổi thọ cao: ~500–1.000 chu kỳ sạc xả
Ổn định điện áp → phù hợp cho máy khoan pin, điện thoại, laptop
Dễ chai pin nếu quá nhiệt hoặc sạc sai cách
Nguy cơ cháy nổ nếu pin bị chọc thủng, quá nhiệt, dùng sạc không chuẩn
Giá cao hơn pin Ni-Cd/Ni-MH
📌 Ứng dụng: máy khoan pin, điện thoại, laptop, xe đạp điện, máy hút bụi cầm tay…
An toàn cao hơn Li-ion (ít cháy nổ)
Tuổi thọ cao hơn hẳn: 2.000–5.000 chu kỳ sạc xả
Ổn định nhiệt tốt, thích hợp dùng ngoài trời hoặc nơi nhiệt độ cao
Mật độ năng lượng thấp hơn → to & nặng hơn Li-ion cùng dung lượng
Giá vẫn còn cao so với các loại pin truyền thống
📌 Ứng dụng: lưu trữ điện mặt trời, xe điện, pin dự phòng công nghiệp, UPS
Rất bền, hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt (nóng, lạnh, ẩm)
Chịu xả sâu tốt
Rẻ hơn Li-ion
Có hiệu ứng nhớ: nếu không xả hết trước khi sạc → giảm dung lượng
Chứa Cadmium độc hại, không thân thiện môi trường
Trọng lượng nặng
📌 Ứng dụng: máy khoan đời cũ, thiết bị công nghiệp, thiết bị y tế
Không độc hại như Ni-Cd
Dung lượng cao gấp 2–3 lần so với Ni-Cd
Không còn phổ biến nhưng vẫn dùng cho thiết bị gia dụng
Chai pin nhanh hơn Li-ion
Tự xả nhiều hơn, không phù hợp thiết bị yêu cầu nguồn ổn định cao
Sạc lâu hơn Li-ion
📌 Ứng dụng: máy cạo râu, điều khiển từ xa, máy ảnh, đèn pin sạc
Giá rẻ, dễ mua
Dòng xả mạnh, dùng tốt với động cơ điện, UPS
Tái chế được
Nặng – cồng kềnh
Tuổi thọ thấp (~300–500 chu kỳ)
Phát thải khí, cần bảo dưỡng (đối với pin ướt)
📌 Ứng dụng: xe máy, xe ô tô, lưu điện UPS, năng lượng mặt trời giá rẻ
Mỏng – linh hoạt về kích thước
Trọng lượng nhẹ
Cho dòng xả cao (tốt cho drone, máy bay mô hình)
Dễ cháy nổ hơn Li-ion
Tuổi thọ ngắn hơn
Cần sạc đúng kỹ thuật
📌 Ứng dụng: flycam, máy bay mô hình, điện thoại siêu mỏng, thiết bị wearable
=>> hình ảnh tổng hợp các loại pin phổ biến hiện nay ( ảnh mô phỏng )
Loại pin | Mật độ năng lượng | Tuổi thọ (chu kỳ) | Nguy cơ cháy nổ | Giá | An toàn | Tự xả |
---|---|---|---|---|---|---|
Li-ion | Cao | 500–1.000 | Trung bình | 💰💰💰 | Trung bình | Thấp |
LiFePO4 | Trung bình | 2.000–5.000 | Thấp | 💰💰💰💰 | Cao | Thấp |
Ni-Cd | Thấp | 1.000+ | Thấp | 💰💰 | Trung bình | Cao |
Ni-MH | Trung bình | 500–800 | Thấp | 💰💰 | Cao | Trung bình |
Lead-acid | Thấp | 300–500 | Thấp | 💰 | Thấp | Cao |
Li-Po | Cao | 300–500 | Cao | 💰💰💰 | Thấp | Thấp |
Dụng cụ điện cầm tay → Li-ion hoặc LiFePO4
Thiết bị lưu trữ/UPS → Lead-acid hoặc LiFePO4
Thiết bị mô hình bay → Li-Po
Thiết bị gia dụng rẻ tiền → Ni-MH
=> Qua bài viết này cũng đã trình bài sơ lược về các loại pin , thuận phát luôn sử dụng pin Li-ion và LiFePO4 để mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng và an toàn nhất , chúc quý khách luôn có trải nghiệm tốt tại thuận phát !!!